000 | 00871nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221109s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049380709 | ||
039 | 9 |
_a202211101505 _byenh _c202211101445 _dhaianh _y202211091004 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.076 _bTR-B 2014 _223 |
090 |
_a515.076 _bTR-B 2014 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích : _btóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học ký I các năm 2008-2011 / _cTrần Bình |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a529 tr. | ||
650 | 0 | _aToán học | |
650 | 0 |
_aGiải tích _vBài tập |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353720 _d353720 |