000 | 00961nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157599 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221109s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049380693 | ||
039 | 9 |
_a202211110856 _bhaultt _c202211101058 _dhuelt _y202211091056 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bTR-B 2014 _223 |
090 |
_a515 _bTR-B 2014 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích : _bdùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học / _cTrần Bình |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội , _c2014 |
||
300 | _a375 tr. | ||
505 | _aTập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / 00040006171 | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiải tích toán học _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 |
_aPhép tính vi phân _vGiáo trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353725 _d353725 |