000 | 00941nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221109s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045430729 | ||
039 | 9 |
_a202211101618 _bhaultt _c202211101612 _dhuelt _y202211091520 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a618.92 _bLE-H 2016 _223 |
090 |
_a618.92 _bLE-H 2016 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Mai Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình bệnh học trẻ em : _bdùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non / _cLê Thị Mai Hoa |
250 | _aIn lần 10 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a166 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTrẻ em _xBệnh _xĐiều trị |
650 | 0 | 0 |
_aTrẻ em _xBệnh _xChẩn đoán |
650 | 0 | 0 |
_aBệnh học trẻ em _vGiáo trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353727 _d353727 |