000 | 00806nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221109s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046274421 | ||
039 | 9 |
_a202211101619 _bhaultt _c202211101615 _dhuelt _y202211091601 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.52 _bĐO-T 2017 _223 |
090 |
_a005.52 _bĐO-T 2017 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Quang Tuyền | |
245 | 1 | 0 |
_aLatex và các ứng dụng / _cĐoàn Quang Tuyền |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a485 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSoạn thảo văn bản |
650 | 0 | 0 | _aLaTeX (Tệp máy tính) |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353729 _d353729 |