000 | 00833nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157632 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184819.0 | ||
008 | 221206s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202212091130 _bhaianh _c202212090908 _dhaultt _y202212061145 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.81 _bPH-T 2012 _223 |
090 |
_a616.81 _bPH-T 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Tỵ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐột quỵ xuất huyết não : _bbệnh học, lâm sàng và điều trị (Sách chuyên khảo) / _cPhạm Tỵ |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐột quỵ _xBệnh |
|
650 | 0 |
_aXuất huyết não _xĐiều trị |
|
650 | 0 | _aY học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353741 _d353741 |