000 | 00800nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157647 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184819.0 | ||
008 | 221209s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202212301608 _bhaultt _c202212301050 _dhuelt _c202212301050 _dhuelt _c202212301050 _dhuelt _y202212091053 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a614 _bY-PH 2007 _223 |
090 |
_a614 _bY-PH 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aY pháp học : _bsách đào tạo bác sĩ đa khoa / _cĐinh Gia Đức |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2007 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aY học |
650 | 0 | 0 |
_aPháp y _zViệt Nam |
700 | 1 | _aĐinh, Gia Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353752 _d353752 |