000 | 00811nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 221227s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046200987 | ||
039 | 9 |
_a202212300941 _byenh _y202212271635 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a331.1109597 _bNG-H 2010 _223 |
090 |
_a331.1109597 _bNG-H 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đắc Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân tài là báu vật của quốc gia / _cNguyễn Đắc Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2010 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNhân tài _xSử dụng |
650 | 0 | 0 |
_aNguồn nhân lực _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353792 _d353792 |