000 | 00851nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157754 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 221228s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049549915 | ||
039 | 9 |
_a202212300959 _byenh _c202212300958 _dyenh _y202212281223 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.704092 _bCHI 2017 _223 |
090 |
_a959.704092 _bCHI 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChỉ một con đường / _cHồi kí của Tôn Thị Quế ; Ninh Viết Giao ghi |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2017 |
||
300 | _a150 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aTôn, Thị Quế, _d1902-1992 _xChiến sĩ cách mạng _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNinh, Viết Giao | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353802 _d353802 |