000 | 01171nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 221228s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043520897 | ||
039 | 9 |
_a202301090930 _byenh _c202301060958 _dhaultt _y202212281314 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _afre | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a448.4 _bĐOC 2022 _223 |
090 |
_a448.4 _bĐOC 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐọc hiểu tiếng Pháp bậc 4 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam / _cChủ biên: Đặng Thị Thanh Thuý ; Hauserman Régine, Hoàng Thị Bích ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Pháp _xĐọc hiểu |
650 | 0 | 0 | _aKỹ năng đọc hiểu |
700 | 1 | _aĐặng, Thị Thanh Thuý | |
700 | 1 | _aRégine, Hauserman | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Bích | |
700 | 1 | _aLê, Thị Minh Phượng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thùy Linh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Tú | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353803 _d353803 |