000 | 00981nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043529838 | ||
039 | 9 |
_a202301061611 _bhaultt _c202301060916 _dngothuha _c202301060916 _dngothuha _c202301031055 _dhuongnt88 _y202301030915 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a583.34 _bNG-T 2022 _223 |
090 |
_a583.34 _bNG-T 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thực vật Việt Nam: họ Hoàng liên Gai = _bFlora of VietNam: Berberidaceae Juss / _cNguyễn Trung Thành, Ngô Đức Phương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a268 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHệ thực vật _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aHọ Hoàng liên Gai |
700 | 1 | _aNgô, Đức Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353806 _d353806 |