000 | 01255nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043794519 | ||
039 | 9 |
_a202301090921 _bhaianh _c202301061652 _dhaianh _c202301051621 _dbactt _c202301031102 _dhuongnt88 _y202301030936 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7287 _bQUA 2022 _223 |
090 |
_a363.7287 _bQUA 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý chất thải nguy hại / _cChủ biên: Nguyễn Mạnh Khải ; Phạm Hoàng Giang ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a297 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aChất thải nguy hại _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý chất thải |
650 | 0 | 0 | _aXử lý chất thải |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Khải | |
700 | 1 | _aPhạm, Hoàng Giang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Hà | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Huyền Nga | |
700 | 1 | _aNguyễn, MInh Phương | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Sơn | |
700 | 1 | _aCái, Anh Tú | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Thúy | |
700 | 1 | _aHoàng, Minh Trang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353809 _d353809 |