000 | 01175nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043845013 | ||
039 | 9 |
_a202301090927 _bhaianh _c202301061649 _dhaianh _c202301061529 _dnhantt _c202301061528 _dnhantt _y202301030952 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bGIA 2022 _223 |
090 |
_a540 _bGIA 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Thực tập Hóa đại cương / _cTriệu Thị Nguyệt ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a176 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHóa học _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aHóa học đại cương |
700 | 1 | _aTriệu, Thị Nguyệt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hùng Huy | |
700 | 1 | _aPhạm, Anh Sơn | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Hương Huế | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hà | |
700 | 1 | _aPhạm, Chiến Thắng | |
700 | 1 | _aĐỗ, Huy Hoàng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Phúc | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Bích Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353812 _d353812 |