000 | 01339nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157768 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043694178 | ||
039 | 9 |
_a202301061647 _bhaianh _c202301060939 _dbactt _c202301031106 _dhuongnt88 _y202301031004 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bTHU 2022 _223 |
090 |
_a580 _bTHU 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực vật khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị / _cChủ biên: Đỗ Thị Xuyến ; Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thị Kim Thanh, Nguyễn Anh Đức, Dương Thị Hoàn, Đặng Quốc Vũ, Hà Văn Hoan, Nguyễn Tấn Hiếu, Phạm Thị Oanh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a398 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThực vật |
650 | 0 | 0 | _aBảo tồn thực vật |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Xuyến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trung Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Thanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Đức | |
700 | 1 | _aDương, Thị Hoàn | |
700 | 1 | _aĐặng, Quốc Vũ | |
700 | 1 | _aHà, Văn Hoan | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tấn Hiếu | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Oanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353814 _d353814 |