000 | 00963nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157771 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048270537 | ||
039 | 9 |
_a202301090907 _byenh _c202301031108 _dhuongnt88 _y202301031035 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a728.37 _bKIE 2022 _223 |
090 |
_a728.37 _bKIE 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / _cNguyễn Đình Thi (Chủ biên); Lê Hồng Dân |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2022 |
||
300 | _a346 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc |
650 | 0 | 0 |
_aNhà ở _xKhía cạnh môi trường |
650 | 0 | 0 | _aBiến đổi khí hậu |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Thi | |
700 | 1 | _aLê, Hồng Dân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353817 _d353817 |