000 | 00876nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048270513 | ||
039 | 9 |
_a202301090904 _byenh _c202301031108 _dhuongnt88 _c202301031049 _dhuongnt88 _c202301031047 _dhuongnt88 _y202301031038 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a628.14 _bTHU 2022 _223 |
090 |
_a628.14 _bTHU 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThu gom xử lý và sử dụng nước mưa cho cộng đồng / _cNguyễn Việt Anh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2022 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNước mưa _xXử lý |
650 | 0 | 0 |
_aNước mưa _xSử dụng |
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353818 _d353818 |