000 | 01084nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157778 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043362558 | ||
039 | 9 |
_a202301090925 _bbactt _c202301061126 _dnhantt _c202301061126 _dnhantt _y202301031540 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bBAI 2021 _223 |
090 |
_a428.0076 _bBAI 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập luyện thi trung học phổ thông môn tiếng Anh / _cChủ biên: Nguyễn Việt Hùng ; Vũ Thị Thanh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a211 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xTrung học phổ thông _xBài tập |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Hùng | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Thanh | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Nguyên | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Sáu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353824 _d353824 |