000 | 00869nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230103s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048000202 | ||
039 | 9 |
_a202301090930 _bbactt _c202301061128 _dnhantt _c202301061040 _dnhantt _y202301031614 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.68 _223 |
090 | _a495.68 KAT 2011 | ||
100 | 1 | _aKatakozawa, Shinobu | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Nhật cho mọi người / _cKatakozawa Shinobu |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và Truyền thông, _c2011 |
||
300 | _a204 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xKỹ năng giao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xTừ vựng |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353825 _d353825 |