000 | 00810nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157798 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230105 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_y202301051254 _zngothuha |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a443 _bTUĐ 2001 _214 |
||
090 |
_a443 _bTUĐ 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Pháp - Pháp - Việt = _bFrançais-Français-Vietnamien dictionnaire : Khoảng 300.000 mục từ & 4.000 hình ảnh minh họa / _cBiên soạn. : Lê Phương Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa Thông tin, _c2001 |
||
300 | _a2881 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 |
_aLê, Phương Thanh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c353836 _d353836 |