000 | 00806nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184820.0 | ||
008 | 230105s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043428940 | ||
039 | 9 |
_a202301091524 _byenh _c202301091027 _dhuelt _y202301051307 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a463 _bVU-A 2021 _223 |
090 |
_a463 _bVU-A 2021 |
||
100 | 1 | _aVũ, Văn Âu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Tây Ban Nha = _bDiccionario Vietnamita - Espanol / _cVũ Văn Âu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a2395 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Tây Ban Nha. |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c353838 _d353838 |