000 | 01406nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157938 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184821.0 | ||
008 | 230622s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043204101 | ||
039 | 9 |
_a202306271608 _bhaianh _c202306261051 _dbactt _y202306221038 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.6322 _bSCH 2021 _223 |
090 |
_a332.6322 _bSCH 2021 |
||
100 | 1 |
_aSchwager, Jack D., _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhù thuỷ sàn chứng khoán: Thành công, thất bại và kinh nghiệm vực dậy của các nhà giao dịch chứng khoán hàng đầu nước Mỹ = _bStock market wizards: interviews with America's top stock traders / _cJack D. Schwager ; Dịch: Phan Thanh Trà |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bLao động , _c2021 |
||
300 | _a435 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aStockbrokers _zUnited States _vInterviews. |
650 | 0 | 0 |
_aInvestment advisors _zUnited States _vInterviews. |
650 | 0 | 0 |
_aFloor traders (Finance) _zUnited States _vInterviews. |
650 | 0 | 0 |
_aFutures market _zUnited States. |
650 | 0 | 0 |
_aFinancial futures _zUnited States. |
650 | 0 | 0 |
_aMôi giới chứng khoán _zHoa Kỳ |
650 | 0 | 0 | _aSàn giao dịch (Tài chính) |
650 | 0 | 0 | _aCổ phiếu |
700 | 1 | _aPhan, Thanh Trà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353853 _d353853 |