000 | 00919nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184821.0 | ||
008 | 230622s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043620962 | ||
039 | 9 |
_a202306231548 _bhuelt _y202306221053 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.542 _bKIN 2022 _223 |
090 |
_a338.542 _bKIN 2022 |
||
100 | 1 | _aKindlebeger, Charles P. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoảng loạn, hỗn loạn, và cuồng loạn / _cCharles P. Kindleberger , Robert Z. Aliber ; (Dịch) Thu Loan , Quốc Anh |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2022 |
||
300 | _a406 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChu kỳ kinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aKhủng hoảng tài chính |
700 | 1 | _aAliber, Robert Z. | |
700 | 1 | _aQuốc Anh | |
700 | 1 | _aThu Loan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353858 _d353858 |