000 | 01102nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157983 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184821.0 | ||
008 | 230622s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043516555 | ||
039 | 9 |
_a202306270929 _bbactt _c202306261549 _dhaultt _y202306221146 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3124 _bNAK 2022 _223 |
090 |
_a658.3124 _bNAK 2022 |
||
100 | 1 | _aNakao, Yusuke | |
245 | 1 | 0 |
_aOJT - Công cụ phát triển nguồn nhân lực kế thừa : _bNhững điểm quan trọng trong Lập kế hoạch thực hiện và giao tiếp có thể thay đổi năng lực cạnh tranh của bất cứ nhân viên nào / _cNakao Yusuke ; Đức Mạnh dịch |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2022 |
||
300 | _a155 tr. | ||
650 | 0 | _aPhát triển nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aĐào tạo nhân lực | |
650 | 0 | _aNhà lãnh đạo | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
700 | 0 | _aĐức Mạnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353880 _d353880 |