000 | 00856nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184821.0 | ||
008 | 230622s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045783559 | ||
039 | 9 |
_a202306261139 _bhaultt _c202306261139 _dhaultt _y202306221152 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301.09597 _bHEG 2022 _223 |
090 |
_a301.09597 _bHEG 2022 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ giá trị Quốc Gia hệ giá trị văn hóa hệ giá trị gia đình và chuẩn mục con người Việt Nam trong thời kỳ mới |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a958 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aGia đình _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353883 _d353883 |