000 | 01149nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158000 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184821.0 | ||
008 | 230622s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048826741 | ||
039 | 9 |
_a202306270959 _bbactt _c202306260930 _dhaultt _y202306221220 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a155.2 _bCSI 2023 _223 |
090 |
_a155.2 _bCSI 2023 |
||
100 | 1 | _aCsikszentmihalyi, Mihaly | |
245 | 1 | 0 |
_aFlow - Dòng chảy: Tâm lý học hiện đại trải nghiệm tối ưu = _bFlow - The psychology of optimal experience / _cMihaly Csikszentmihalyi ; Huỳnh Hiếu Thuận dịch ; Trần Xuân Hải hiệu đính |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bDân trí, _c2023 |
||
300 | _a551 tr. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references | ||
650 | 0 | _aHappiness. | |
650 | 0 | _aAttention | |
650 | 0 | _aTâm lý học hiện đại | |
650 | 0 | _aNiềm hạnh phúc | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Hiếu Thuận | |
700 | 1 | _aTrần, Xuân Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353892 _d353892 |