000 | 01018nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158010 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184822.0 | ||
008 | 230622s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043814187 | ||
039 | 9 |
_a202307041451 _bhaultt _c202306271039 _dbactt _c202306261454 _dhaultt _y202306221243 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3/4435 _bAJA 2022 _223 |
090 |
_a294.34435 _bAJA 2022 |
||
100 | 0 |
_aAjahn Brahm, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTâm từ = _bKindfulness / _cAjahn Brahm ; Trần Thị Hương Lan dịch |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2022 |
||
300 | _a162 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBuddhist meditations |
650 | 0 | 0 |
_aKindness _xReligious aspects _xBuddhism. |
650 | 0 | 0 |
_aLòng tốt _xKhía cạnh tôn giáo _xPhật giáo |
650 | 0 | 0 | _aThiền định Phật giáo |
700 | 1 | _aTrần, Thị Hương Lan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353900 _d353900 |