000 | 01025nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184822.0 | ||
008 | 230622s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202306271546 _bhaianh _c202306231539 _dbactt _y202306221506 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a962 _bTWI 2022 _223 |
090 |
_a962 _bTWI 2022 |
||
100 | 1 | _aTwigger, Robert, 1964- | |
245 | 1 | 0 |
_aRed Nile: Tiểu sử của dòng sông vĩ đại nhất thế giới = _bRed Nile: a biography of the world's greatest river / _cRobert Twigger ; Dịch: Bội Quỳnh, Thảo Trúc |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2022 |
||
300 | _a709 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNile River _xHistory. |
650 | 0 | 0 |
_aNile River Valley _xHistory |
650 | 0 | 0 |
_aSông Nile _xLịch sử. |
650 | 0 | 0 |
_aThung lũng sông Nile _xLịch sử. |
700 | 0 | _aBội Quỳnh | |
700 | 0 | _aThảo Trúc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353916 _d353916 |