000 | 01048nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184822.0 | ||
008 | 230622s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202306271553 _bhaianh _c202306230954 _dbactt _c202306230953 _dbactt _y202306221512 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a960 _bMER 2021 _223 |
090 |
_a960 _bMER 2021 |
||
100 | 1 | _aMeredith, Martin | |
245 | 1 | 0 |
_aPhi Châu thịnh vượng: Lịch sử 5000 năm của sự giàu có, tham vọng và nỗ lực = _bThe fortunes of Africa: A 5000 year history of wealth, Greed, and Endeavor / _cMartin Meredith ; Dịch: Nguyễn Sinh Viện, Nguyễn Hoàng Minh, Đỗ Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2021 |
||
300 | _a911 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLịch sử |
650 | 0 | 0 | _aChâu Phi |
700 | 1 | _aNguyễn, Sinh Viện | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Minh | |
700 | 1 | _aĐỗ, Hoàng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353920 _d353920 |