000 | 00955nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184822.0 | ||
008 | 230622s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043113679 | ||
039 | 9 |
_a202306291105 _byenh _c202306291103 _dyenh _c202306291058 _dyenh _c202306291055 _dyenh _y202306221515 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.11 _bHAR 2021 _223 |
090 |
_a658 _bHAR 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_a20 phút: làm chủ thời gian = _b20 minute manager: Managing time / _cLan Chi dịch |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2021 |
||
300 | _a115 tr. | ||
490 | 1 | _a20 minute manager series | |
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 |
_aThời gian _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
700 | 0 | _aLan Chi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353922 _d353922 |