000 00875nam a2200313 a 4500
001 vtls000158082
003 VRT
005 20240802184822.0
008 230626s2022 vm rb 000 0 viesd
020 _a9786043621280
039 9 _a202307050905
_bhaultt
_c202306301026
_dhuelt
_y202306261552
_zhuepht
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a382.09597
_bTIN 2022
_223
090 _a382.09597
_bTIN 2022
245 0 0 _aTình hình xuất nhập khẩu linh kiện phụ tùng, điện và điện tử giai đoạn 2016-2020
260 _aHà Nội :
_bCông thương,
_c2022
300 _a199 tr.
650 0 0 _aXuất khẩu
_xThống kê
650 0 0 _aNhập khẩu
650 0 0 _aĐiện tử
_xLinh kiện
650 0 0 _aThương mại quốc tế
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c353941
_d353941