000 | 01022nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184822.0 | ||
008 | 230626s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043796407 | ||
039 | 9 |
_a202307050907 _bhaultt _c202306301021 _dhuelt _c202306301020 _dhuelt _y202306261556 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.41095973 _bTIN 2022 _223 |
090 |
_a398.41 _bTIN 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay / _cHoàng Thị Lan (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTín ngưỡng dân gian _zViệt Nam _zĐồng bằng sông Hồng |
650 | 0 | 0 |
_aĐồng bằng sông Hồng (Việt Nam) _xĐời sống xã hội và tập quán. |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Lan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353943 _d353943 |