000 | 00877nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230626s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043501513 | ||
039 | 9 |
_a202307031523 _byenh _c202307031157 _dhaianh _c202306281142 _dhuepht _y202306261628 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.931 _bTA-T 2022 _223 |
090 |
_a495.931 _bTA-T 2022 |
||
100 | 1 | _aTạ, Quang Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam / _cTạ Quang Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Thái Nguyên , _c2022 |
||
300 | _a448 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Kháng _xNgữ âm |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Kháng _xChữ viết |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353948 _d353948 |