000 | 00939nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158094 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230627s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043796384 | ||
039 | 9 |
_a202307031523 _byenh _c202307031153 _dhaianh _c202307031153 _dhaianh _c202307031151 _dhaianh _y202306270904 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a381.109597 _bTA-T 2022 _223 |
090 |
_a381.109597 _bTA-T 2022 |
||
100 | 1 | _aTạ, Thị Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững năng động kinh tế - xã hội ở vùng biên giới Việt - Trung từ 1990 đến nay : _bsách chuyên khảo / _cTạ Thị Tâm |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aXã hội _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353949 _d353949 |