000 | 01036nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230627s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043621242 | ||
039 | 9 |
_a202307031528 _byenh _c202307031142 _dhaianh _y202306270916 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.959704 _bNG-N 2022 _223 |
090 |
_a382.959704 _bNG-N 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tuyết Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang về hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và liên minh Châu Âu (EVFTA) : _bNhững điều doanh nghiệp cần biết / _cNguyễn Tuyết Nhung |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2022 |
||
300 | _a206 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aThương mại _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aLuật thương mại _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aHiệp định Thương mại tự do |
650 | 0 | 0 |
_aThương mại _zLiên minh Châu Âu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353951 _d353951 |