000 | 00903nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230627s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043621235 | ||
039 | 9 |
_a202307031539 _byenh _c202307031030 _dhaianh _y202306270939 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.9597 _bLE-K 2022 _223 |
090 |
_a382.9597 _bLE-K 2022 |
||
100 | 1 | _aLê, Huy Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ hội và thách thức đối với một số ngành hàng cửa Việt Nam trong bối cảnh thực thi hiệp định thương mại tự do CPTTP / _cLê Huy Khôi |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2022 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThương mại |
650 | 0 | 0 | _aHiệp định Thương mại tự do |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353955 _d353955 |