000 | 00802nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158147 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230628s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046721369 | ||
039 | 9 |
_a202307031604 _byenh _c202307030947 _dhaianh _y202306281448 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bLU-T 2022 _223 |
090 |
_a621.381 _bLU-T 2022 |
||
100 | 1 | _aLưu, Đức Thạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng lực học hệ thống cơ điện / _cLưu Đức Thạnh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật , _c2022 |
||
300 | _a156 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐộng lực học |
650 | 0 | 0 | _aCơ điện |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353962 _d353962 |