000 | 00983nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158150 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230628s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045768457 | ||
039 | 9 |
_a202307041630 _bhaianh _c202306301106 _dbactt _y202306281553 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(TON) 2021 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(TON) 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập chuyên đề học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / _cBan Tuyên giáo Trung ương Đảng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a619 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
650 | 0 | 0 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh |
650 | 0 | 0 | _aĐạo đức Hồ Chí Minh |
710 | 2 | _aBan tuyên giáo trung ương Đảng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353965 _d353965 |