000 | 00849nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184823.0 | ||
008 | 230629s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043643213 | ||
039 | 9 |
_a202307041612 _bhaianh _c202306291629 _dbactt _y202306290905 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.9597 _bNG-D 2022 _223 |
090 |
_a370.9597 _bNG-D 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục miền nam Việt Nam dưới thời chính quyền Sài Gòn : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Kim Dung |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2022 |
||
300 | _a430 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353970 _d353970 |