000 | 01030nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158211 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230704s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307131449 _bhaianh _c202307071044 _dbactt _y202307041025 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bBAI 2010 _223 |
090 |
_a301 _bBAI 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài giảng xã hội học đại cương / _cChủ biên: Nguyễn Thị Diễn ; Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Minh Khuê, Ngô Trung Thành, Nguyễn Lập Thu |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2010 |
||
300 | _a162 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aXã hội học |
650 | 0 | 0 | _aXã hội học nông thôn |
650 | 0 | 0 | _aXã hội học gia đình |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Diễn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Khuê | |
700 | 1 | _aNgô, Trung Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Lập Thu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353998 _d353998 |