000 | 00902nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230704s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045433553 | ||
039 | 9 |
_a202307211101 _bbactt _c202307171150 _dhaultt _c202307041041 _dhuepht _y202307041038 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.86 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a620.86 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình an toàn, vệ sinh lao động : _bdùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp nhóm ngành công nghệ kĩ thuật mỏ - Địa chất |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _atr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aAn toàn công nghiệp _xGiáo trình |
650 | 0 | 0 |
_aVệ sinh công nghiệp _vGiáo trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353999 _d353999 |