000 | 00897nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230704s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049581526 | ||
039 | 9 |
_a202307131453 _bhaianh _c202307070945 _dbactt _c202307061027 _ddoanphuong _c202307041440 _dhuepht _y202307041144 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bNG-N 2018 _223 |
090 |
_a301 _bNG-N 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Nhu | |
245 | 1 | 0 |
_aXã hội học đại cương / _cNguyễn Thị Nhu, Lê Đức Sơn |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aXã hội học |
650 | 0 | 0 | _aBiến đổi xã hội |
700 | 1 | _aLê, Đức Sơn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354010 _d354010 |