000 00847nam a2200289 a 4500
001 vtls000158245
003 VRT
005 20240802184824.0
008 230704s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a978604
039 9 _a202307261628
_bhoant
_c202307261612
_dhoant
_c202307261535
_dhaultt
_c202307041503
_ddoanphuong
_y202307041500
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a343.597002638
_bMOT 2016
_223
090 _a343.597002638
_bMOT 2016
245 0 0 _a100 câu hỏi đáp về Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2016
300 _a91 tr.
650 0 0 _aThống kê học
_xLuật và pháp chế
_zViệt Nam
650 0 0 _aHỏi đáp
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c354012
_d354012