000 | 00847nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158245 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230704s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202307261628 _bhoant _c202307261612 _dhoant _c202307261535 _dhaultt _c202307041503 _ddoanphuong _y202307041500 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597002638 _bMOT 2016 _223 |
090 |
_a343.597002638 _bMOT 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _a100 câu hỏi đáp về Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a91 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aThống kê học _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aHỏi đáp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354012 _d354012 |