000 | 00943nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158252 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230704s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a00040006818 | ||
039 | 9 |
_a202307261551 _byenh _c202307261458 _dbactt _c202307041551 _dhuepht _y202307041525 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a518.28 _bLE-T 2012 _223 |
090 |
_a518.28 _bLE-T 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Thái Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp tính / _cLê Thái Thanh |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc Gia TP. Hồ Chị Minh, _c2012 |
||
300 | _a125 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp tính |
650 | 0 | 0 | _aPhương trình phi tuyến |
650 | 0 | 0 | _aHệ phương trình đại số tuyến tính |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354016 _d354016 |