000 | 00992nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230705s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307211056 _bbactt _c202307111517 _dhaultt _y202307051030 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7394 _bBU-L 2014 _223 |
090 |
_a363.7394 _bBU-L 2014 |
||
100 | 1 | _aBùi, Tá Long | |
245 | 1 | 0 |
_aMô hình hóa môi trường / _cBùi Tá Long |
250 | _aTái bản lần 1, có chỉnh sửa | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a441 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo vệ môi trường |
650 | 0 | 0 |
_aQuản lý môi trường _xPhương pháp mô phỏng |
650 | 0 | 0 |
_aÔ nhiễm nước _xKhía cạnh môi trường |
650 | 0 | 0 | _aChất thải và xử lý chất thải |
700 | 1 | _a1 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354018 _d354018 |