000 | 00962nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184824.0 | ||
008 | 230705s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307241038 _byenh _c202307241036 _dyenh _c202307241030 _dyenh _c202307241029 _dyenh _y202307051135 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.2 _bKYT 2012 _223 |
090 |
_a624.2 _bKYT 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật xây dựng móng cầu / _cNguyễn Trâm ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2012 |
||
300 | _a233 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aCầu _xHoạt tải _xTiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | 0 | 0 |
_aCầu _xThiết kế và xây dựng _xTiêu chuẩn kỹ thuật. |
700 | 1 | _aNguyễn, Trâm | |
700 | 1 | _aLê, Văn Lạc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Mỹ | |
700 | 1 | _aĐỗ, Việt Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354031 _d354031 |