000 00831nam a2200313 a 4500
001 vtls000158338
003 VRT
005 20240802184825.0
008 230706s2012 vm b 000 0 vie d
039 9 _a202307251038
_byenh
_c202307141559
_dhoant
_y202307061000
_zhuepht
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a624.1
_bLE-B 2012
_223
090 _a624.1
_bLE-B 2012
100 1 _aLê, Nho Bội
245 1 0 _aKỹ thuật điều khiển trong xây dựng /
_cLê Nho Bội
260 _aHà Nội :
_bXây dựng ,
_c2012
300 _a346 tr.
650 0 _aKỹ thuật điều khiển
650 0 _aKỹ thuật xây dựng
650 0 _aLý thuyết điều khiển
650 0 _aTự động hoá
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c354044
_d354044