000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158338 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184825.0 | ||
008 | 230706s2012 vm b 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307251038 _byenh _c202307141559 _dhoant _y202307061000 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.1 _bLE-B 2012 _223 |
090 |
_a624.1 _bLE-B 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Nho Bội | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật điều khiển trong xây dựng / _cLê Nho Bội |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng , _c2012 |
||
300 | _a346 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật điều khiển | |
650 | 0 | _aKỹ thuật xây dựng | |
650 | 0 | _aLý thuyết điều khiển | |
650 | 0 | _aTự động hoá | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354044 _d354044 |