000 | 00854nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158407 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184825.0 | ||
008 | 230821s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043845808 | ||
039 | 9 |
_a202309251109 _byenh _c202309250950 _dhaianh _y202308211633 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.81 _bHOI 2022 _223 |
090 |
_a616.81 _bHOI 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồi sức đột quỵ não / _cĐào Xuân Cơ, Mai Duy Tôn (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a285 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aY học |
650 | 0 | 0 | _aBệnh não |
650 | 0 | 0 | _aĐột quỵ |
700 | 1 | _aMai, Duy Tôn | |
700 | 1 | _aĐào, Xuân Cơ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354070 _d354070 |