000 | 00898nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158410 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184825.0 | ||
008 | 230821s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043966558 | ||
039 | 9 |
_a202309251108 _byenh _c202309250958 _dhaianh _y202308211653 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bDAN 2023 _223 |
090 |
_a580 _bDAN 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDanh pháp thực vật / _cNguyễn Trung Thành (Chủ biên) ; Nguyễn Khắc Khôi, Đỗ Thị Xuyến |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2023 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSinh vật |
650 | 0 | 0 | _aThực vật |
700 | 1 | _aNguyễn, Trung Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Khôi | |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Xuyến | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354073 _d354073 |