000 | 01089nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158413 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184825.0 | ||
008 | 230821s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043249477 | ||
039 | 9 |
_a202309251616 _byenh _c202309251137 _dhoant _c202309251137 _dhoant _c202309251123 _dhoant _y202308211701 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a546 _bNG-H 2023 _223 |
090 |
_a546 _bNG-H 2023 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hùng Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aPhức chất với phối tử Thiourea vòng càng: _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Hùng Huy, Phạm Chiến Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2023 |
||
300 | _a256 tr. | ||
490 | _aTủ sách khoa học MS: 415-KHTN-2023 | ||
650 | 0 |
_aPhức chất _xHóa học |
|
650 | 0 | _aPhức chất kim loại | |
650 | 0 | _aPhối tử hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aPhạm, Chiến Thắng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354076 _d354076 |