000 | 00806nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184825.0 | ||
008 | 230915s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049961151 | ||
039 | 9 |
_a202309190939 _bhaultt _c202309181626 _dhuelt _c202309181626 _dhuelt _y202309150904 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9228408 _bTHO 2023 _223 |
090 |
_a895.9228408 _bTHO 2023 |
||
100 | 0 | _at.hờ | |
245 | 1 | 0 |
_aAi cũng xứng đáng có một cuộc sống tốt hơn / _ct.hờ |
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2023 |
||
300 | _a111 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTản văn |
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _yThế kỷ 21 |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354089 _d354089 |