000 | 00847nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158536 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184826.0 | ||
008 | 230915s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043516814 | ||
039 | 9 |
_a202309190932 _byenh _c202309181611 _dhaianh _y202309151617 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a931.03 _bNG-L 2022 _223 |
090 |
_a931.03 _bNG-L 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hiến Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến quốc sách / _cNguyễn Hiến Lê, Giản Chi |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2022 |
||
300 | _a523 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử cổ đại _zTrung Quốc. |
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zTrung Quốc _yThời chiến quốc |
700 | 0 | _aGiản Chi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354105 _d354105 |